Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 6853.

881. ĐẬU VIỆT HÀ
    Tiếng Anh 4 Unit 15: My family weekends - Lesson 1: 4,5,6/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

882. ĐẬU VIỆT HÀ
    Tiếng Anh 4 Unit 15: My family weekends - Lesson 1: 1,2,3/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

883. HOÀNG VĂN VÂN
    Tiếng Anh 7: Global Success/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2022.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;

884. NGUYỄN THỊ THUỲ LINH
    Unit 9 Lesson 3 Period 3/ Nguyễn Thị Thuỳ Linh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

885. NGUYỄN THỊ THUỲ LINH
    Unit 9 Lesson 2 Period 2/ Nguyễn Thị Thuỳ Linh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

886. NGUYỄN THỊ THUỲ LINH
    Unit 9 Lesson 1 Period 1/ Nguyễn Thị Thuỳ Linh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

887. HÀ MAI QUỲNH
    Unit 4 Leson 1/ Hà Mai Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

888. HÀ MAI QUỲNH
    Unit 9 Lesson 2 Period 3/ Hà Mai Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

889. HÀ MAI QUỲNH
    Unit 15 Lesson 2 Period 3/ Hà Mai Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

890. HÀ MAI QUỲNH
    Unit 17 Lesson 1 Period1/ Hà Mai Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

891. TRẦN CAO BỘI NGỌC
    Tiếng Anh 7: Friends plus/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2022.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;

892. HÀ THỊ CHUYÊN
    Tiếng Anh 4: Bài 11/ Hà Thị Chuyên: biên soạn; TH Chi Lăng TPLS.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

893. HÀ THỊ CHUYÊN
    Tiếng Anh lớp 4: Bài 18/ Hà Thị Chuyên: biên soạn; TH Chi Lăng TPLS.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

894. LỤC LAN ANH
    Tiếng Anh lớp 5: Bài 12/ Lục Lan Anh: biên soạn; TH Chi Lăng TPLS.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

895. LỤC LAN ANH
    Tiếng Anh 4: Bài 16/ Lục Lan Anh: biên soạn; TH Chi Lăng TPLS.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

896. NGUYỄN THỊ GIANG
    Dạy học theo mô hình lớp học đảo ngược ( Flieped Classroom) nhằm nâng cao chất lượng học sinh THPT qua tiết dạy Communication and Culture/ CLIL - Tiếng anh 11 Global Success tại lớp b2, trường THPT lê Hồng Phong: Biện pháp nâng cao chất lượng công tác giảng dạy/ Nguyễn Thị Giang.- 2025
    Chủ đề: Tiếng Anh;

897. NGUYỄN THỊ GIANG
    UNIT 9: SOCIAT ISUES: Lesson 8: Looking back anh project./ Nguyễn Thị Giang.- 2025
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

898. HOÀNG VĂN VÂN
    Tiếng Anh 9/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;

899. LÀNH BÍCH HẠNH
    Unit 1- Lesson 2/ Lành Bích Hạnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Giáo án;

900. LÊ TIÊN HOÀNG
    Unit 6: Vietnamese Lifestyles: then and now/ Lê Tiên Hoàng: biên soạn; Trường PTDTNT THCS & THPT VĨNH THẠNH.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |